AASHTO M307 và ASTM C1240 are two standards for silica fume (microsilica) xác định việc sử dụng nó trong vật liệu xi măng. Trong khi cả hai đều đảm bảo chất lượng và hiệu suất, chúng hơi khác nhau về phạm vi và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là những khác biệt chính:
Thuộc tính | AASHTO M307 | ASTM C1240 |
---|---|---|
Phạm vi | Đường, cầu, và cơ sở hạ tầng giao thông | Xây dựng mục đích chung, công nghiệp, và công trình dân dụng |
Thành phần hóa học | Kiểm soát tạp chất chặt chẽ hơn (ví dụ., oxit sắt) | Tập trung vào LOI và hàm lượng kiềm |
Tính chất vật lý | Yêu cầu liên quan đến độ bền chặt chẽ hơn | Yêu cầu hiệu suất chung |
Phương pháp kiểm tra | Nhấn mạnh việc kiểm tra độ bền | Thử nghiệm hiệu suất cho mục đích chung rộng hơn |
1. Tổ chức phát hành và phạm vi
- AASHTO M307
- Phát hành bởi: Hiệp hội các quan chức vận tải và đường cao tốc tiểu bang Hoa Kỳ (ASHTO).
- Phạm vi: Chủ yếu tập trung vào các ứng dụng trên đường, cầu, và các dự án cơ sở hạ tầng khác, nhắm mục tiêu lĩnh vực vận tải.
- Nhấn mạnh việc sử dụng khói silic trong cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt đối với những công trình yêu cầu độ bền cao.
- ASTM C1240
- Phát hành bởi: Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM).
- Phạm vi: Áp dụng cho nhiều dự án, bao gồm cả việc xây dựng, dân sự, và ứng dụng công nghiệp.
- Tiêu chuẩn mục đích chung phù hợp cho tất cả các ứng dụng vật liệu xi măng.
2. Yêu cầu hóa chất
Cả hai tiêu chuẩn đều có yêu cầu về thành phần hóa học tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ:
- Hàm lượng SiO₂: Cả hai đều yêu cầu lượng silicon dioxide tối thiểu (SiO₂) Nội dung (thường ≥85%).
- tạp chất:
- AASHTO M307: Có thể có giới hạn chặt chẽ hơn về chất kiềm, oxit sắt, và các tạp chất khác nhằm đáp ứng nhu cầu về độ bền trong các dự án giao thông vận tải.
- ASTM C1240: Tập trung vào việc kiểm soát hàm lượng carbon (LỢI, mất mát khi đánh lửa) và chất kiềm hòa tan nhưng không nhắm mục tiêu cụ thể đến các điều kiện liên quan đến vận chuyển.
3. Tính chất vật lý
- độ mịn (Diện tích bề mặt cụ thể):
- Cả hai tiêu chuẩn đều yêu cầu diện tích bề mặt riêng cao đối với khói silic để đảm bảo khả năng phản ứng trong vật liệu xi măng (thường được đo bằng phương pháp BET).
- AASHTO M307 có thể nhấn mạnh hơn vào độ mịn góp phần giảm độ thấm và độ bền như thế nào.
- Mật độ và phân bố kích thước hạt:
- ASTM C1240 cho phép các yêu cầu rộng hơn để đáp ứng các ứng dụng khác nhau.
- AASHTO M307 có thể áp đặt các giới hạn chặt chẽ hơn phù hợp với hiệu suất của bê tông cơ sở hạ tầng.
4. Kiểm tra và chứng nhận hiệu suất
- ASTM C1240
- Cung cấp các phương pháp kiểm tra chi tiết, bao gồm thử nghiệm hiệu suất trực tiếp của khói silic trộn với xi măng portland (ví dụ., cường độ nén, độ xốp).
- Tập trung vào khả năng thích ứng trên các môi trường đa dạng.
- AASHTO M307
- Tập trung nhiều hơn vào các bài kiểm tra liên quan đến cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như khả năng kháng sunfat, tính thấm clorua, và chu kỳ đóng băng-tan băng.
- Các yêu cầu phù hợp chặt chẽ với các số liệu về độ bền của đường cao tốc và cầu.
5. Sự khác biệt về ứng dụng
- AASHTO M307
- Phù hợp hơn cho các dự án cơ sở hạ tầng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như cầu, đường hầm, bến cảng, và đường.
- Highlights silica fume’s role in reducing permeability and enhancing resistance to chemical attacks.
- ASTM C1240
- Widely used in general concrete applications, including high-strength concrete, bê tông phun, and other construction needs.
- Caters to a more diverse range of market requirements.