Nhà / Blog / Xỉ lò cao dạng hạt nghiền mịn là gì (GGBFS) ?

Xỉ lò cao dạng hạt nghiền mịn là gì (GGBFS) ?

Xỉ lò cao dạng hạt

Xỉ lò cao dạng hạt (GGBFS) là vật liệu được nghiền mịn có nguồn gốc từ sản phẩm phụ dạng hạt của quá trình sản xuất sắt trong lò cao. Khi sắt được sản xuất, tạp chất trong quặng nóng chảy tạo thành xỉ lỏng. Xỉ này, giàu silic, nhôm, và canxi, được làm lạnh nhanh chóng bằng cách làm nguội bằng nước hoặc không khí để tạo thành vật liệu dạng hạt thủy tinh. Các hạt sau đó được sấy khô và nghiền thành bột mịn gọi là GGBFS. Các đặc tính độc đáo của nó cho phép nó hoạt động như một vật liệu kết dính bổ sung, kết hợp với xi măng Portland để nâng cao cường độ, Độ bền, và tính bền vững trong các ứng dụng xây dựng.

Quy trình và đặc điểm sản xuất

Việc sản xuất GGBFS bắt đầu trong lò cao, nơi sắt nóng chảy được tách ra khỏi tạp chất của nó. Các tạp chất này nổi lên trên bề mặt, tạo thành xỉ. Để bảo tồn cấu trúc thủy tinh và khả năng phản ứng của nó, xỉ nóng chảy được làm nguội nhanh chóng thông qua một quá trình gọi là tạo hạt. Các hạt được làm mát sau đó được nghiền thành bột mịn với các đặc tính cụ thể được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng.

GGBFS rất giàu silicat và canxi về mặt hóa học, góp phần vào khả năng phản ứng với nước và canxi hydroxit để tạo thành bền, hợp chất giống xi măng. Tính chất vật lý của nó, bao gồm kích thước hạt mịn và kết cấu mịn, cũng tăng cường khả năng làm việc của hỗn hợp bê tông.

Các lớp GGBFS và tiêu chuẩn ngành

GGBFS được phân thành ba loại chính—Lớp 80, Cấp 100, và Lớp 120—dựa trên khả năng phản ứng và hiệu suất của nó trong bê tông. Những phân loại này được xác định bởi ASTM C989 ở Hoa Kỳ và CSA A3001 ở Canada, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trên các ứng dụng.

Cấp 80

  • Các ứng dụng:
    Cấp 80 là ít phản ứng nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu phát triển cường độ thấp hơn.
  • Hiệu suất:
    Lý tưởng cho các kết cấu bê tông khối lớn như đập, nơi giảm nhiệt hydrat hóa giảm thiểu nứt nhiệt.

Cấp 100

  • Các ứng dụng:
    Cấp 100 cung cấp khả năng phản ứng vừa phải và phù hợp với các hệ thống bê tông và xi măng đa năng.
  • Hiệu suất:
    Cân bằng sức mạnh và độ bền, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các dự án xây dựng khác nhau.
Màu Trắng nhạt
oxit silic (si02) 34.8%
Co0+Mg0+S 02 (%} 91.6%
SO3 Content (%} 0.11 ( 4% Tối đa.)
(CaO + MgO) SiO2 1.4
CaO / SiO2 1.2
Fineness Retained on
45cái lượt thực phẩm
2.1%
Lực hấp dẫn cụ thể 2.9
độ ẩm (%) 0.5
mật độ lớn 1.1
diện tích bề mặt (Blaine) Cm2/g 4057
Hàm lượng không khí của vữa xỉ (%) 7.2 (12% Tối đa.)

Cấp 120

  • Các ứng dụng:
    Lớp phản ứng mạnh nhất, Cấp 120, được sử dụng trong bê tông chất lượng cao, nơi cường độ sớm và độ bền vượt trội là rất cần thiết.
  • Hiệu suất:
    Cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như các công trình biển và nhà máy xử lý nước thải.

Vai trò của GGBFS trong xây dựng hiện đại

GGBFS đã thay đổi ngành xây dựng bằng cách giải quyết các thách thức quan trọng như độ bền, tính bền vững, và hiệu quả chi phí. Sự kết hợp của nó vào bê tông làm giảm tính thấm của vật liệu, tăng cường sức đề kháng với các chất tích cực như sunfat, clorua, và phản ứng kiềm-silica. Các công trình tiếp xúc với môi trường biển hoặc hóa chất công nghiệp được hưởng lợi đáng kể từ những đặc tính này.

Xét về tính bền vững, GGBFS giúp giảm lượng khí thải carbon trong xây dựng. Bằng cách thay thế một phần xi măng Portland vào bê tông, GGBFS giảm nhu cầu sản xuất clinker tiêu tốn nhiều năng lượng, là tác nhân chính gây ra lượng khí thải CO₂. Ngoài ra, việc sử dụng nó thúc đẩy việc tái chế các sản phẩm phụ công nghiệp, chuyển xỉ từ các bãi chôn lấp và góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn.

Từ góc độ hiệu suất, GGBFS góp phần tăng cường độ bền lâu dài của bê tông đồng thời cải thiện khả năng làm việc của nó. Kích thước hạt mịn hơn của GGBFS cho phép trộn tốt hơn trong hỗn hợp bê tông, tạo ra sự nhất quán mượt mà hơn và vị trí dễ dàng hơn. Hơn thế nữa, Nhiệt độ hydrat hóa thấp hơn khiến nó trở nên lý tưởng cho những đợt đổ lớn, giảm nguy cơ nứt nhiệt trong các công trình lớn như đập và cầu.

Ứng dụng trong ngành xây dựng

Tính linh hoạt của GGBFS làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng. Trong xi măng hỗn hợp, nó tăng cường các tính chất cơ học và hóa học của sản phẩm cuối cùng, cung cấp sức mạnh và độ bền được cải thiện. Bê tông trộn sẵn các nhà sản xuất thường xuyên sử dụng GGBFS để sản xuất bê tông chất lượng cao cho các dự án cơ sở hạ tầng, tòa nhà dân cư, và cơ sở công nghiệp.

Cấu kiện bê tông đúc sẵn, chẳng hạn như dầm, tấm, và cột, cũng được hưởng lợi từ GGBFS do khả năng cải thiện bề mặt hoàn thiện và giảm độ xốp. Trong xây dựng biển, khả năng chống lại sự xâm nhập của clorua và sự tấn công của sunfat đảm bảo tuổi thọ của các kết cấu như trụ cầu, đê biển, và nền tảng ngoài khơi. Ngoài ra, GGBFS đóng một vai trò quan trọng trong dự án ổn định đất, giúp nâng cao khả năng chịu tải và giảm thiểu độ lún.

Tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM C989 và CSA A3001

Đảm bảo chất lượng là điều quan trọng nhất trong ngành xây dựng, và GGBFS cũng không ngoại lệ. Tiêu chuẩn ASTM C989 xác định các yêu cầu về hiệu suất cho GGBFS dựa trên chỉ số hoạt động xỉ của nó, đo lường sự đóng góp của nó vào cường độ của vữa xi măng thủy lực. Tương tự, CSA A3001 thiết lập các tiêu chuẩn hóa học và vật lý, đảm bảo GGBFS đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đa dạng trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và môi trường.

Lợi ích môi trường của GGBFS

Những lợi thế về môi trường của GGBFS là động lực chính cho việc áp dụng nó trong ngành xây dựng. Là sản phẩm phụ tái chế của sản xuất sắt, GGBFS giảm chất thải công nghiệp và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Việc sử dụng nó trong sản xuất xi măng giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải CO₂ liên quan đến sản xuất clinker, biến nó thành một thành phần quan trọng trong các sáng kiến ​​xây dựng xanh.

Hơn thế nữa, GGBFS góp phần tăng độ bền cho bê tông, kéo dài tuổi thọ của các công trình và giảm nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên. Điều này không chỉ bảo tồn vật liệu mà còn giảm thiểu tác động môi trường của việc xây dựng trong thời gian dài..

Tại sao chất mài mòn cao cấp Hà Nam là nguồn đáng tin cậy của bạn cho GGBFS

Tại cơ sở mài mòn cao cấp Hà Nam (HSA), chúng tôi tự hào cung cấp GGBFS chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của tiêu chuẩn ASTM C989 và CSA A3001. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm cả ba loại—Cấp 80, Cấp 100, và Lớp 120—đảm bảo rằng chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu cụ thể của bất kỳ dự án nào.

Với trọng tâm là đổi mới, tính bền vững, và sự hài lòng của khách hàng, HSA cung cấp GGBFS mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng bê tông và xi măng. Cho dù bạn đang làm việc trên một dự án cơ sở hạ tầng lớn, công trình biển, hoặc bê tông thông dụng, HSA có chuyên môn và nguồn lực để hỗ trợ mục tiêu của bạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm hoặc đặt hàng.

bài viết liên quan

Request a Quote

Mọi thông tin cung cấp sẽ được bảo mật.
Quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi? Vui lòng gửi yêu cầu của bạn theo mẫu bên dưới: